Có 2 kết quả:
掉头就走 diào tóu jiù zǒu ㄉㄧㄠˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄡˋ ㄗㄡˇ • 掉頭就走 diào tóu jiù zǒu ㄉㄧㄠˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄡˋ ㄗㄡˇ
diào tóu jiù zǒu ㄉㄧㄠˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄡˋ ㄗㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn on one's heels
(2) to walk away abruptly
(2) to walk away abruptly
Bình luận 0
diào tóu jiù zǒu ㄉㄧㄠˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄡˋ ㄗㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn on one's heels
(2) to walk away abruptly
(2) to walk away abruptly
Bình luận 0